
-
Cách dùng: Uống với nhiều nước, trong hoặc sau bữa ăn. Nếu dạ dày nhạy cảm, nên dùng trong bữa ăn.
-
Liều dùng:
-
Trẻ từ 6–9 tuổi (20–29 kg): ½ viên/lần; tối đa 1.5 viên/ngày (600 mg Ibuprofen).
-
Trẻ từ 10–11 tuổi (30–39 kg): ½ viên/lần; tối đa 2 viên/ngày (800 mg Ibuprofen).
-
Từ 12 tuổi và người lớn (>40 kg): ½–1 viên/lần; tối đa 3 viên/ngày (1200 mg Ibuprofen).
-
-
Khoảng cách liều: Ít nhất 6 giờ giữa các liều.
-
Công dụng:
-
Giảm đau nhẹ đến vừa (đau đầu, đau răng, đau bụng kinh).
-
Hạ sốt.
-
-
Thành phần:
-
Hoạt chất: 400 mg Ibuprofen/viên.
-
Tá dược: Vorverkleisterte Maisstärke, Hypromellose, Croscarmellose-Natrium, Stearinsäure, Hochdisperses Siliciumdioxid, Macrogol 8000, Titandioxid.
-
-
Phổ biến: Đau bụng, buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón.
-
Ít gặp: Phát ban, chóng mặt, mất ngủ, viêm miệng, đau dạ dày, viêm dạ dày.
-
Hiếm: Loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn gan, suy thận cấp.
-
Rất hiếm: Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (sốc phản vệ, phù mạch), hội chứng Stevens-Johnson, tổn thương gan nặng.
-
Không dùng thuốc khi:
-
Dị ứng với Ibuprofen hoặc các thành phần khác.
-
Có tiền sử hen suyễn, xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày, suy gan, suy thận nặng, suy tim nặng.
-
Ở 3 tháng cuối thai kỳ.
-
-
Thận trọng khi:
-
Có bệnh tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tiêu hóa, bệnh tự miễn.
-
-
Bảo quản:
-
Không cần điều kiện bảo quản đặc biệt.
-
Giữ xa tầm tay trẻ em.
-
Không dùng sau ngày hết hạn ghi trên bao bì.
-