Imodium akut 2mg - Thuốc điều trị tiêu chảy cấp tính
Dạng bào chế : Viên nang cứng
Số data : 000152
Đánh giá:
0.0
Imodium akut 2mg - Thuốc điều trị tiêu chảy cấp tính
Dạng bào chế : Viên nang cứng
Số data : 000152
Đánh giá:
0.0
Imodium akut 2mg là thuốc điều trị tiêu chảy cấp với hoạt chất Loperamid hydrochlorid, giúp làm giảm tần suất đi ngoài và tạo khuôn cho phân nhanh chóng. Thuốc có tác dụng trong vòng 12–24 giờ, thích hợp cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. An toàn và hiệu quả, giúp cân bằng hệ tiêu hóa và cải thiện triệu chứng rõ rệt.
Mã sản phẩm: 04940757
Công ty: Johnson & Johnson GmbH (OTC)
Thuốc bán tại thị trường
Nội địa đức
Madein
Germany

6.28 Euro
Chọn loại:
* Không cần đơn bác sĩ
Dược phẩm có thể liên quan
-
Đối tượng sử dụng:
- Dành cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
-
Liều dùng:
-
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 2 viên (tương đương 4 mg loperamid hydrochlorid).
- Sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng, uống thêm 1 viên (tương đương 2 mg loperamid hydrochlorid).
- Liều tối đa trong ngày: 6 viên (tương đương 12 mg).
-
Trẻ em từ 12 tuổi:
- Liều khởi đầu: 1 viên (tương đương 2 mg loperamid hydrochlorid).
- Sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng, uống thêm 1 viên (tương đương 2 mg loperamid hydrochlorid).
- Liều tối đa trong ngày: 4 viên (tương đương 8 mg).
-
-
Thời gian sử dụng:
- Chỉ nên dùng tối đa trong 2 ngày mà không có sự giám sát của bác sĩ.
- Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày, nên ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Công dụng:
- Điều trị triệu chứng tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
- Làm giảm tần suất đi ngoài, tăng cường hấp thụ nước trong ruột và giúp phân tạo thành khuôn.
- Hỗ trợ điều trị tiêu chảy khi không có phương pháp điều trị nguyên nhân cụ thể.
Thành phần:
Mỗi viên Imodium akut chứa:
- 2 mg Loperamid hydrochlorid – hoạt chất chính có tác dụng giảm nhu động ruột, kéo dài thời gian lưu chuyển của phân qua ruột, và tăng khả năng hấp thụ nước.
Tá dược:
- Lactose-Monohydrat,
- Tinh bột ngô,
- Talc,
- Magnesium stearat,
- Gelatine,
- Màu tổng hợp (Titanium dioxide, Indigocarmin, Iron oxide)
Mặc dù Imodium akut thường được dung nạp tốt, một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Phổ biến (1 – 10%):
- Táo bón, đầy hơi, buồn nôn.
- Chóng mặt, đau đầu.
Không phổ biến (0,1 – 1%):
- Buồn ngủ.
- Đau bụng, khó tiêu, khô miệng.
- Đau dạ dày, nôn mửa.
- Nổi mẩn đỏ.
Hiếm gặp (0,01 – 0,1%):
- Tắc ruột, liệt ruột.
- Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ.
- Phồng rộp da (hội chứng Stevens-Johnson).
- Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi).
- Phát ban, ngứa, mày đay.
👉 Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ (khó thở, sưng mặt, phát ban nghiêm trọng), hãy ngưng thuốc ngay và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
-
Không dùng cho:
- Người dị ứng với Loperamid hydrochlorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ dưới 12 tuổi.
- Người bị liệt ruột, tắc ruột, hoặc viêm đại tràng.
- Người có triệu chứng sốt cao hoặc tiêu chảy có máu.
- Người bị viêm loét đại tràng cấp hoặc viêm ruột do vi khuẩn.
-
Người có bệnh lý đặc biệt:
- Bệnh nhân suy gan: Nên cẩn thận khi sử dụng vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Bệnh nhân AIDS: Nên ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu chướng bụng hoặc tắc ruột.
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ (trừ khi có sự cho phép của bác sĩ).
- Không sử dụng trong thời kỳ cho con bú vì hoạt chất có thể truyền qua sữa mẹ.
-
Người lái xe và vận hành máy móc:
- Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
-
Tương tác thuốc:
- Ritonavir (thuốc điều trị HIV), Itraconazole, Ketoconazole (thuốc chống nấm), Gemfibrozil (thuốc hạ mỡ máu), Desmopressin (thuốc trị đái tháo nhạt) có thể làm tăng nồng độ Loperamid trong máu, làm tăng tác dụng và nguy cơ tác dụng phụ.
- Không dùng chung với thuốc kháng sinh hoặc thuốc điều trị viêm ruột trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
-
Lactose:
- Thuốc chứa lactose → Không phù hợp với người không dung nạp lactose.
Để giúp mọi người biết thêm thông tin, xin hãy đánh giá thuốc sau khi sử dụng.
Đánh giá: