Laxoberal tropfen - Thuốc điều trị táo bón ngắn hạn
Dạng bào chế : Dung dịch uống nhỏ giọt
Số data : 000149
Đánh giá:
0.0
Laxoberal tropfen - Thuốc điều trị táo bón ngắn hạn
Dạng bào chế : Dung dịch uống nhỏ giọt
Số data : 000149
Đánh giá:
0.0
Laxoberal Tropfen là thuốc nhuận tràng chứa hoạt chất natriumpicosulfat, giúp kích thích nhu động ruột và hỗ trợ đi ngoài dễ dàng. Tác dụng trong vòng 10 – 12 giờ, phù hợp cho người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên. An toàn và hiệu quả trong điều trị táo bón ngắn hạn, giúp phục hồi chức năng tiêu hóa tự nhiên.
Mã sản phẩm: 01976861
Công ty: A. Nattermann & Cie GmbH
Thuốc bán tại thị trường
Nội địa đức
Madein
Italy

10.89 Euro
Chọn loại:
* Không cần đơn bác sĩ
Dược phẩm có thể liên quan
-
Đối tượng sử dụng:
- Người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.
-
Liều dùng:
-
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 10 – 18 giọt (tương đương 5 – 10 mg natriumpicosulfat).
- Nên bắt đầu với liều thấp nhất và tăng dần nếu cần thiết.
- Liều tối đa trong ngày: 18 giọt.
-
Trẻ em từ 4 tuổi trở lên:
- Liều khởi đầu: 5 – 9 giọt (tương đương 2,5 – 5 mg natriumpicosulfat).
- Liều tối đa trong ngày: 9 giọt.
-
-
Cách dùng:
- Dùng tốt nhất vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Có thể dùng với hoặc không có nước.
- Tác dụng sẽ xuất hiện sau 10 – 12 giờ.
- Không được sử dụng liên tục quá 3 ngày mà không có sự cho phép của bác sĩ.
-
Quá liều:
- Triệu chứng: Tiêu chảy nghiêm trọng, co thắt dạ dày, mất cân bằng điện giải.
- Xử lý: Uống nhiều nước, bổ sung điện giải và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
Công dụng:
- Điều trị táo bón tạm thời hoặc táo bón do các nguyên nhân khác nhau.
- Kích thích nhu động ruột, giúp đi ngoài dễ dàng hơn.
- Thích hợp cho người cần làm mềm phân do bệnh lý hậu môn (trĩ, nứt kẽ hậu môn).
Thành phần:
Mỗi 1 ml dung dịch chứa:
- 7,5 mg natriumpicosulfat (hoạt chất chính) – có tác dụng kích thích nhu động ruột.
Tá dược:
- Natri benzoat,
- Sorbitol (70%),
- Natri citrat,
- Acid citric monohydrate,
- Nước tinh khiết.
Mặc dù Laxoberal Tropfen thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Thường gặp (≥1/10):
- Tiêu chảy.
- Co thắt dạ dày.
Ít gặp (≥1/1.000 -
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Đầy hơi, đau bụng.
- Chóng mặt.
Hiếm gặp (≥1/10.000 -
- Ngất xỉu do co thắt dạ dày hoặc rối loạn tuần hoàn.
- Phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban, phù mạch).
- Phồng rộp da (hội chứng Stevens-Johnson).
👉 Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng, hãy ngừng thuốc ngay và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
-
Không dùng cho:
- Người bị dị ứng với natriumpicosulfat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị hẹp ruột, tắc ruột, hoặc viêm ruột cấp tính.
- Người bị đau bụng cấp tính chưa rõ nguyên nhân (viêm ruột thừa).
- Người bị mất nước nghiêm trọng.
- Người không dung nạp fructose do thuốc chứa sorbitol.
-
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
- Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc an toàn khi cho con bú vì không bài tiết qua sữa mẹ.
-
Tương tác thuốc:
- Kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Dùng chung với các thuốc lợi tiểu hoặc corticosteroid có thể làm giảm nồng độ kali trong máu → Nguy cơ rối loạn nhịp tim và yếu cơ.
- Tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu dùng chung với thuốc tim mạch (digitalis).
-
Người mắc bệnh tim, suy thận, rối loạn điện giải:
- Cần thận trọng khi sử dụng, tránh dùng liều cao kéo dài.
-
Người bị bệnh lý tiêu hóa mạn tính:
- Không nên dùng liên tục trong thời gian dài vì có thể làm mất cân bằng điện giải và suy nhược cơ bắp.
-
Người lái xe và vận hành máy móc:
- Nếu cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi sau khi dùng thuốc, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
-
Bảo quản:
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Sau khi mở nắp, thuốc có thể sử dụng trong vòng 12 tháng.
Để giúp mọi người biết thêm thông tin, xin hãy đánh giá thuốc sau khi sử dụng.
Đánh giá: