Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Dạng bào chế : Hỗn dịch thuốc
Số data : 000520
Đánh giá:
0.0
Nystaderm® S - Điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa
Dạng bào chế : Hỗn dịch thuốc
Số data : 000520
Đánh giá:
0.0
Nystaderm® S là dung dịch kháng nấm chứa Nystatin, chuyên trị nấm miệng (Mundsoor) và nhiễm nấm đường tiêu hóa. Sản phẩm thích hợp cho mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn, giúp giảm nhanh triệu chứng và ngăn ngừa tái phát. Với thiết kế bơm định lượng, việc sử dụng trở nên dễ dàng và chính xác.
Mã sản phẩm: 03936736
Công ty: Dermapharm AG (D)Dermapharm AG (D)
Thuốc bán tại thị trường
Nội địa đức
Madein
Germany
Germany
6.77 Euro
Chọn loại:
* Không cần đơn bác sĩ
Dược phẩm có thể liên quan

Hướng dẫn sử dụng:

  • Đối tượng sử dụng: Dùng để điều trị nấm miệng và đường tiêu hóa cho người lớn, trẻ em, kể cả trẻ sơ sinh.
  • Cách dùng:
    • Nấm miệng (Mundsoor):
      • Trẻ sơ sinh (0–4 tuần) và trẻ nhỏ (1 tháng–2 tuổi): 4 lần mỗi ngày, mỗi lần 0,5–1 ml.
      • Trẻ từ 2 tuổi và người lớn: 4 lần mỗi ngày, mỗi lần 0,5–1,5 ml sau bữa ăn.
      • Dùng thuốc trong miệng, giữ ít nhất 1 phút trước khi nuốt để đảm bảo thấm đều.
    • Phòng ngừa nấm đường tiêu hóa:
      • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: 3–4 lần mỗi ngày, 150.000 IU/lần.
      • Người lớn: Ít nhất 4 lần/ngày, 500.000 IU/lần.
    • Thời gian điều trị: Tiếp tục ít nhất 2–3 ngày sau khi hết triệu chứng, thường 2 tuần cho nấm đường tiêu hóa.

 

  • Công dụng:
    • Điều trị nấm miệng (Mundsoor) và nấm đường tiêu hóa do nấm men nhạy cảm với Nystatin.
    • Dự phòng nhiễm nấm đường tiêu hóa, đặc biệt ở trẻ nhỏ và sơ sinh.
  • Thành phần chính:
    • Nystatin: 100.000 IU/ml, hoạt chất kháng nấm mạnh mẽ.
    • Tá dược: Methyl-4-hydroxybenzoat, Propyl-4-hydroxybenzoat, Glycerol, Sucrose, Siliciumdioxid, hương vị dâu, nước tinh khiết.

 

Tác dụng phụ:

  • Phổ biến (≤ 1/10):
    • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Ít gặp (≤ 1/100):
    • Phát ban, nổi mề đay, phản ứng dị ứng.
  • Hiếm gặp (≤ 1/1.000):
    • Hội chứng Stevens-Johnson (sốt, bóng nước đau đớn).
  • Nếu xảy ra tác dụng phụ, ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không sử dụng nếu dị ứng với Nystatin hoặc các thành phần khác.
  • Tránh dùng cho trẻ sinh non và nhẹ cân do áp lực thẩm thấu cao của Nystatin.
  • An toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
  • Không sử dụng để "làm sạch ruột" ở người khỏe mạnh (Candida là thành phần tự nhiên của hệ vi sinh đường ruột).
Để giúp mọi người biết thêm thông tin, xin hãy đánh giá thuốc sau khi sử dụng.