-
Liều lượng được khuyến cáo:
Đối tượng sử dụng Liều khởi đầu Liều lặp lại Liều tối đa trong ngày Thanh thiếu niên từ 12 tuổi 1 viên nang cứng 1 viên nang cứng 4 viên nang cứng Người lớn 2 viên nang cứng 1 viên nang cứng 6 viên nang cứng Khi bắt đầu điều trị tiêu chảy cấp, cần uống liều đầu tiên. Sau đó, nên uống liều lặp lại sau mỗi lần đi đại tiện mà phân lỏng, nhưng không được vượt quá liều tối đa hàng ngày được khuyến cáo.
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Imodium akut không phù hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi do hàm lượng hoạt chất cao. Có các dạng bào chế khác phù hợp hơn theo chỉ định của bác sĩ.
Cách sử dụng:
- Các viên nang cứng cần được nuốt nguyên với nước.
Thời gian sử dụng:
- Không nên sử dụng Imodium akut trong hơn 2 ngày mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Nếu tiêu chảy vẫn tiếp tục sau 2 ngày điều trị bằng Imodium akut, hãy ngừng sử dụng và đi khám bác sĩ.
Thông tin cảnh báo:
- Việc điều trị bằng các thuốc chứa loperamid kéo dài hơn 2 ngày chỉ được thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ.
- Nếu bạn cảm thấy tác dụng của Imodium akut quá mạnh hoặc quá yếu, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp quá liều: Nếu bạn đã uống một lượng lớn Imodium akut, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng như:
- Cơ thể cứng đờ, rối loạn vận động, buồn ngủ, co đồng tử, cứng cơ, thở yếu.
- Nhịp tim tăng, nhịp tim không đều, thay đổi nhịp tim.
- Táo bón, tắc ruột, khó khăn khi đi tiểu.
Đối với trẻ em: Trẻ em phản ứng mạnh hơn so với người lớn. Nếu trẻ uống quá nhiều hoặc có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy gọi ngay cho bác sĩ.
Nếu quên liều:
- Không uống gấp đôi liều nếu bạn đã quên uống liều trước đó.
Nếu bạn có thêm câu hỏi về việc sử dụng thuốc này, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Imodium akut là một loại thuốc có chứa hoạt chất Loperamid Hydrochlorid, là thuốc chống tiêu chảy được sử dụng rộng rãi.
-
Công dụng:
- Imodium akut được chỉ định điều trị các triệu chứng tiêu chảy cấp tính cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên và người lớn, trong trường hợp không có liệu pháp điều trị nguyên nhân nào khả thi.
-
Lưu ý quan trọng:
- Việc điều trị bằng Loperamid không nên kéo dài quá 2 ngày trừ khi có chỉ định từ bác sĩ và được theo dõi tình trạng sức khỏe.
Giống như tất cả các loại thuốc, Imodium akut có thể gây ra các tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải những tác dụng không mong muốn này.
1. Các tác dụng phụ thường gặp (ADR ≤1/10 người):
- Táo bón
- Buồn nôn
- Đầy hơi
- Chóng mặt
- Đau đầu
2. Các tác dụng phụ thỉnh thoảng (ADR ≤1/100 người):
- Buồn ngủ
- Đau và khó chịu ở vùng dạ dày-ruột
- Khô miệng
- Đau vùng bụng trên
- Nôn mửa
- Rối loạn tiêu hóa
- Phát ban da
3. Các tác dụng phụ hiếm gặp (ADR ≤1/1000 người):
- Bụng bị chướng
- Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ hoặc phản ứng giống phản vệ)
- Ngất xỉu
- Trạng thái cứng cơ thể
- Rối loạn ý thức
- Tăng trương lực cơ
- Co đồng tử
- Tắc ruột, giãn đại tràng
- Sưng tấy da hoặc niêm mạc do tích tụ chất lỏng (phù mạch)
- Mày đay, ngứa
- Đái khó
- Mệt mỏi
Khuyến cáo khi gặp tác dụng phụ:
- Nếu bạn gặp các tác dụng phụ nhẹ (như buồn ngủ hoặc nhẹ đầu), hãy tham khảo với bác sĩ hoặc dược sĩ để nhận tư vấn.
- Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như sốc phản vệ, ngất xỉu, hoặc rối loạn ý thức, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Chống chỉ định của Imodium akut
Imodium akut không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Nếu bạn bị dị ứng với Loperamid Hydrochlorid hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
- Cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Nếu bạn mắc các tình trạng làm giảm nhu động ruột, như chướng bụng, táo bón, hoặc tắc ruột.
- Khi có triệu chứng sốt và/hoặc phân có máu.
- Nếu tiêu chảy xảy ra trong hoặc sau khi sử dụng kháng sinh.
- Với các bệnh tiêu chảy mãn tính (chỉ được điều trị bằng Loperamid theo chỉ định của bác sĩ).
- Trong giai đoạn cấp tính của bệnh viêm loét đại tràng.
- Nếu bạn có bệnh gan hoặc đã từng mắc bệnh gan. Loperamid có thể bị chuyển hóa chậm lại, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cảnh báo và biện pháp phòng ngừa
Trước khi sử dụng Imodium akut, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp phải:
- Bệnh AIDS và muốn sử dụng thuốc để điều trị tiêu chảy cấp.
- Nếu bạn mắc bệnh gan.
- Hãy chắc chắn rằng bạn bổ sung đủ nước và muối (điện giải) vì đây là biện pháp điều trị quan trọng nhất trong trường hợp tiêu chảy.
Lưu ý:
- Mất nước và chất điện giải có thể xảy ra, đặc biệt ở trẻ em.
- Nếu tiêu chảy vẫn tiếp tục sau 2 ngày điều trị bằng Imodium akut, cần ngừng sử dụng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Sử dụng Imodium akut cùng với các loại thuốc khác
Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng, đã sử dụng hoặc có dự định sử dụng các loại thuốc khác, đặc biệt là:
- Ritonavir (thuốc điều trị nhiễm HIV)
- Itraconazol, Ketoconazol (thuốc điều trị nhiễm nấm)
- Chinidin (thuốc điều trị rối loạn nhịp tim)
- Gemfibrozil (thuốc điều trị tăng lipid máu)
- Desmopressin (thuốc điều trị tiểu nhiều)
Thai kỳ và cho con bú
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Thai kỳ: Không có bằng chứng rõ ràng về tác động gây hại cho thai nhi, nhưng không nên sử dụng Imodium akut trong thời gian mang thai.
- Cho con bú: Không nên sử dụng Imodium akut trong thời gian cho con bú vì một lượng nhỏ hoạt chất có thể vào sữa mẹ.
Khả năng tham gia giao thông và vận hành máy móc
Trong trường hợp bị tiêu chảy hoặc do tác dụng phụ của Imodium akut, có thể xảy ra tình trạng chóng mặt, mệt mỏi và buồn ngủ. Do đó, cần thận trọng khi tham gia giao thông và làm việc với máy móc.